KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  72  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
122 quy luật bất biến trong marketing = The 22 immutable laws of marketing / Al Ries; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2006. - 183 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001946-TK08001948
  • Chỉ số phân loại: 381
  • 26 bí quyết để đạt được kỹ năng bán hàng siêu việt : Hy vọng không phải là một chiến lược/ Hương Thủy (b.s) . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 284tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003809-TK08003813
  • Chỉ số phân loại: 658.85
  • 3A Preface to Marketing Management / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 1996. - xi, 368 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3754, NV4671
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 4Advanced marketing strategy : Phenomena, analysis, and decisions / Glen L. Urban, Steven H. Star . - New Jersey : Prentice Hall, 1991. - xx, 563 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4015
  • Chỉ số phân loại: 658.802
  • 5Advertising and Promotion: An Integrated Marketing Communications Perspective / George Belch, Michael Belch . - Boston : McGraw-Hill, 1998. - 784 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1234-NV1237
  • Chỉ số phân loại: 659.1
  • 6Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D.Perreault, E. Jerome McCarthy . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 215 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1229
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 7Applications in basic marketing: Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. jerome Mc Carthy . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 95 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1145, NV1146
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 8Basic maketing : A global managerial approach / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 12th ed. - Boston : The McGraw-Hill, 1996. - 833p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1312
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 9Basic Marketing : A Global Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault . - 10th ed. - Boston : Irwin, 1990. - xvii, 734 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4423
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 10Basic Marketing : A Global-Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault Jr . - 11 th ed. - Boston : Irwin, 1993. - xxii,763 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4424
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 11Brand Admiration : Building A Business People Love / C.Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisingerich . - Hoboken : Wiley, 2016. - xvii,270 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3180
  • Chỉ số phân loại: 658.827
  • 12Cases in Marketing Management / Kenneth L. Bernhardt, Thomas C. Kinnear . - Ontario : Business Publications, 1978. - xv,570 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3930
  • Chỉ số phân loại: 658.9
  • 13Các kỹ năng Marketing trên internet : Bộ sách Ecommerce book interpress / Nguyễn Trung Toàn . - H. : Lao động, 2007. - 192tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002570-TK08002574
  • Chỉ số phân loại: 381
  • 14Các kỹ năng tiếp thị hiệu quả: Cẩm nang kinh doanh - Các biện pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất / Trần Thị Bích Nga . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 238tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003855-TK08003857
  • Chỉ số phân loại: 381
  • 15Content đúng là King / Dan Norris; Ngô Lan Hương dịch . - In lần 6. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 241 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24965
  • Chỉ số phân loại: 658.872
  • 16Content Marketing For Dummies / Susan Gunelius . - Indianapolis : Wiley, 2011. - xiv, 346 p. ; 24 cm( For Dummies )
  • Thông tin xếp giá: NV3192
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 17Content to commerce : Engaging consumers across paid, owned and earned channels / Avi Savar . - Hoboken : Wiley, 2013. - 288 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1634
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 18Customer experience for dummies / Roy Barnes, Bob Kelleher . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2015. - xiv, 342 p. ; 24 cm( Making everything easier! )
  • Thông tin xếp giá: NV2271
  • Chỉ số phân loại: 658.8102
  • 19Digital marketing cho doanh nghiệp nhỏ / Avery Swartz; Phí Mai dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 282 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24940
  • Chỉ số phân loại: 658.872
  • 20Get noticed ... get referrals : Build your client base and your business by making a name for yourself / Jill Lublin, Mark Steisel . - New York : McGraw-Hill. - 217 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0814
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 21Giáo trình marketing căn bản / Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông . - H : Giáo dục, 2007. - 160tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006291-GT09006298, GT09013278, GT21092
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 22Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo (c.b.) . - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 482 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000005-GT09000009
  • Chỉ số phân loại: 658.8007
  • 23Giáo trình Marketing quốc tế. / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 263 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18839-GT18848
  • Chỉ số phân loại: 382
  • 24Global marketing management / Warren J. Keegan . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1995. - 828 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1230
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 25Go mobile : Location - based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2d codes, and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie turner . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2012. - 254 p. ; 24 cm( The new rules of social media series )
  • Thông tin xếp giá: NV1603
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 26International Marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 702 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0549
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 27International marketing / Michael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen . - 3rd ed. - Fort Worth : The Dryden press, 1993. - xxxi, 924 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4333
  • Chỉ số phân loại: 658.84
  • 28Marketing / Dhruv Grewal, Micheal Levy . - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 536 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0482
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 29Marketing / Roger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 742 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0780
  • Chỉ số phân loại: 658.8
  • 30Marketing / Trần Minh Đạo (Chủ biên) . - Tái bản lần 3. - H. : Thống kê, 2000. - 308tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004711
  • Chỉ số phân loại: 381